• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk21toanhuynhminh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PY3
2500pp
100% (2500pp)
Xâu đối xứng
AC
5 / 5
PY3
2000pp
95% (1900pp)
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
90% (1715pp)
CSES - String Removals | Xóa xâu
AC
7 / 7
PY3
1800pp
86% (1543pp)
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
AC
100 / 100
PY3
1800pp
81% (1466pp)
CSES - Intersection Points | Giao điểm
AC
5 / 5
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Kaninho tô màu trên cây 1
AC
100 / 100
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
70% (1117pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Bài toán AFC 500.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 200.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /

THT Bảng A (7894.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tường gạch 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
FiFa 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

Training (33772.7 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hello 100.0 /
minict10 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
cmpint 100.0 /
Hello again 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 3 900.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Tìm số 300.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
SGAME2 700.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 /
Lì Xì 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 600.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Pha rượu 500.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
square number 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số trận đấu 100.0 /
A cộng B 100.0 /
tongboi2 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
minict04 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 /
Tổng Ngoặc Đúng 600.0 /
Tổng số ước các ước 500.0 /
Số thứ n 400.0 /
KING 400.0 /
Bài toán chia nhóm và những chú thỏ(*) 600.0 /
Xâu đối xứng 2000.0 /
XOR INVERSE 550.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
minict12 300.0 /
FINDMAX1 100.0 /
GCD1 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Module 2 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
minict26 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /

THT (2360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

CPP Advanced 01 (1590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

Khác (925.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Mua xăng 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Đếm ước 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Tổng bình phương 100.0 /

contest (10226.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Cùng nhau gấp giấy 100.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Chọn xâu 500.0 /
Ma trận lên và xuống 450.0 /
Tìm chữ số thứ n 300.0 /
Tăng Giảm 300.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Cộng thời gian 150.0 /
Sâu dễ thương 200.0 /
Số tình cảm 200.0 /
Trò chơi với ổ khoá 250.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
MAXGCD 1800.0 /
OR 1300.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1100.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Body Samsung 100.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /

vn.spoj (410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Forever Alone Person 350.0 /
Mua chocolate 300.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

HSG THPT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

ABC (250.5 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

Happy School (1936.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cắt Xâu 700.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Mua bài 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Hình chữ nhật 2 250.0 /
UCLN với N 100.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 /

HSG THCS (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Đong dầu 100.0 /
Avatar 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

COCI (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm táo 2 500.0 /

Cánh diều (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ANT 400.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

CSES (18573.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

DHBB (1095.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Xóa chữ số 800.0 /

Free Contest (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
MAXMOD 100.0 /

Cốt Phốt (1650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /

Practice VOI (22.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy dài nhất 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team