tkthonguyenphuc

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1470pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(1397pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (198214.2 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
vn.spoj (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (48630.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THCS (32003.0 điểm)
Khác (20700.0 điểm)
HSG THPT (6600.0 điểm)
Cốt Phốt (11900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (17960.0 điểm)
DHBB (14000.0 điểm)
Free Contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Happy School (7865.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
ABC (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Array Practice (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (73688.3 điểm)
Cánh diều (11300.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT (6580.0 điểm)
OLP MT&TN (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Đề chưa ra (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Practice VOI (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |