• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trieunguyen_a1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++17
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Mua hàng (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++17
2100pp
90% (1895pp)
CPU (DHBB 2021 T.Thử)
AC
25 / 25
C++17
2100pp
86% (1800pp)
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017)
AC
46 / 46
C++17
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
AC
20 / 20
C++17
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
AC
17 / 17
C++17
2000pp
74% (1470pp)
Tổng K
AC
100 / 100
C++17
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++17
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

HSG THCS (10040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
CUT 1 150.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /

Training (46375.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
module 0 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhân hai 100.0 /
minict10 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
dist 200.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Xâu min 1300.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Dải số 150.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Khỉ ăn chuối 1400.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
TRIPLESS 120.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
superprime 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Big Sorting 200.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
arr11 100.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Tổng chênh lệch 300.0 /
Khối rubik 200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Module 2 200.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Số thứ n 400.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
GCDSUM 180.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
arr01 100.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Xếp hàng 300.0 /
LINEGAME 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Cắm sừng 250.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Ghép xâu 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Kẹo đây 100.0 /
FUTURE NUMBER 3 350.0 /
FUTURE NUMBER 4 400.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Lối Đi Riêng 1800.0 /
Xếp dãy bàn 300.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Luyện thi cấp tốc 300.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
19$ 250.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
Chỉ số UQ 400.0 /
Dịch vụ chăm sóc khách hàng 500.0 /
Tổng bình phương trên cây 600.0 /
Chia hết cho 2^k 1900.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 300.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
MEDIAN QUERY 200.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Xâu LPD 500.0 /
Đếm cặp CWD 500.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Dãy Fibonacci 1600.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /

HSG THPT (4010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
LIE RACE 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

BOI (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /
LOCK NUMBER 100.0 /

Khác (5402.7 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
FACTOR 300.0 /
LONG LONG 100.0 /
golds 100.0 /
Tam giác Pascal 200.0 /
Triple Fat Ladies 0.7 /
Tổ hợp Ckn 1 2200.0 /
Tổng K 2000.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
POWER 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

contest (19184.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Qua sông 400.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Bánh trung thu 800.0 /
Hoán vị khác nhau 1100.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 300.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 100.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Dãy con Fibonacci 400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Trò chơi với robot 600.0 /
Đếm hoán vị 600.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Số Catalan 400.0 /
Lật xu 450.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
FOS Champion League 1500.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
Xâu thứ k 500.0 /

CPP Advanced 01 (1070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

ABC (1201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Code 1 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
FIND 100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /

Happy School (2457.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Sơn 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Thơ tình ái 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Hình học "is not difficult" 350.0 /
Giá Trị Thăng Hoa 555.0 /
Biến đổi hai xâu 300.0 /

Cốt Phốt (5514.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Có giao nhau hay không ? 120.0 /
KEYBOARD 150.0 /
ROUND 200.0 /
Kem PlanX 384.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
2 3 GO !! 120.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Chia bi 240.0 /
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k 350.0 /

THT Bảng A (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

vn.spoj (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 200.0 /
Nước lạnh 200.0 /
Biểu thức 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Đổi tiền 200.0 /
Xây dựng thành phố 300.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Truyền tin 200.0 /
Recursive Sequence 400.0 /

Free Contest (1519.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 100.0 /
MINI CANDY 900.0 /
HIGHER ? 120.0 /
SIBICE 99.0 /
MAXMOD 100.0 /
LOCK 200.0 /

DHBB (16467.5 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /
Candies 400.0 /
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 300.0 /
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Số 0 tận cùng 300.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Xếp gỗ 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
METEOR (DHBB 2021 T.Thử) 300.0 /
LED (DHBB CT) 400.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Chọn nhóm (DHBB CT '19) 400.0 /
Hạ cánh (DHBB CT) 500.0 /
Hàng cây 300.0 /
Số đường đi ngắn nhất 300.0 /
Chỉnh lí 500.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Mặt nạ Bits 1900.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2000.0 /

Tam Kỳ Combat (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /
Cây Nhi 500.0 /

Array Practice (1107.2 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 100.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /
Real Value 800.0 /
K-divisible Sequence 7.0 /
Villa Numbers 0.2 /

Lập trình cơ bản (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
SQRT 1.0 /

Cánh diều (290.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /

Practice VOI (7385.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Kéo cắt giấy 400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 350.0 /
Thằng bờm và Phú ông 400.0 /
Khoảng cách Manhattan bé nhất 400.0 /
Dãy dài nhất 300.0 /
MEX 400.0 /
Số đường đi 1900.0 /

CSES (163996.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1600.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1400.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 600.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Increasing Array Queries 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /

THT (11380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Quý Mão 2023 1500.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Nhân 1100.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Chia nhóm 1600.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /

Đề ẩn (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 100.0 /
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

OLP MT&TN (4090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) 450.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Đỏ Xanh (Thi thử MTTN 2022) 100.0 /
Ân tình trong chiếc bánh kem màu Hường (Thi thử MTTN 2022) 500.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 1900.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

Đề chưa ra (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 300.0 /
Leo Thang 900.0 /

ICPC (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Workers Roadmap 1600.0 /
Shoes Game 400.0 /

CEOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chắc kèo 300.0 /

Olympic 30/4 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Tần suất (OLP 11 - 2018) 300.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (880.0 điểm)

Bài tập Điểm
ANT 400.0 /
Số gần hoàn hảo 300.0 /
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) 300.0 /

VOI (4580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Fibonacci - VOI17 1800.0 /
SEQ198 1900.0 /
SEQ19845 2200.0 /

HackerRank (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp ba màu 200.0 /

HSG cấp trường (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team