• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vinhkhang123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
90% (2166pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
86% (1972pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
77% (1780pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2300pp
74% (1691pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2300pp
70% (1606pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /

Training (27065.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
superprime 100.0 /
Tìm số 300.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Min 4 số 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
A cộng B 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Hình tròn 100.0 /
arr11 100.0 /
Lì Xì 100.0 /
module 0 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
FNUM 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Hello 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Big Sorting 200.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Module 3 900.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
cmpint 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
arr01 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Nén xâu 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Dãy tăng giảm 300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 50.0 /

Cánh diều (5704.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /

hermann01 (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
POWER 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

HSG THCS (5530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hộp quà 100.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm số 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Số dư 1700.0 /

Training Python (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CSES (65423.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /

CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /

contest (14633.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Xếp Bóng 2000.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Thêm Không 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /
biểu thức 2 100.0 /

CPP Basic 02 (1210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 /

ABC (1200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

THT (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Đếm cặp 1000.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /

Khác (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
FACTOR 300.0 /
Đếm ước 100.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /

Lập trình cơ bản (402.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Trộn mảng 1.0 /

Happy School (1520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /

Free Contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 100.0 /

DHBB (6827.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /

Đề ẩn (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 100.0 /

GSPVHCUTE (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Đề chưa ra (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 200.0 /

Practice VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team