vinhkhang123

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(2185pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1792pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1327pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(1260pp)
THT Bảng A (17100.0 điểm)
Training (95407.5 điểm)
Cánh diều (40132.0 điểm)
hermann01 (14550.0 điểm)
HSG THCS (16660.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (63589.8 điểm)
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)
contest (27859.3 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT (9500.0 điểm)
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Happy School (5540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
DHBB (8263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
GSPVHCUTE (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |