Dolaminro
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(862pp)
AC
18 / 18
C++20
63%
(756pp)
Training (24070.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
contest (7498.0 điểm)
Cánh diều (5400.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
ABC (1350.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
DHBB (3450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Happy School (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
CSES (9300.0 điểm)
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |