PY2EHoangMinhKhang
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++20
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1606pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1526pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1387pp)
Training (26592.5 điểm)
THT (6795.0 điểm)
HSG THCS (5133.8 điểm)
THT Bảng A (5220.0 điểm)
CSES (124311.2 điểm)
contest (12498.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Xúc Xích | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Practice VOI (1356.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Training Python (1500.0 điểm)
GSPVHCUTE (3944.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
Đề chưa ra (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Các thùng nước | 1800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
DHBB (2660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Happy School (1532.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Lập trình cơ bản (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 01 (820.0 điểm)
Bài cho contest (598.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2300.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |