PY2iDangDinhMinhQuan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
3:28 p.m. 5 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
4 / 4
PY3
4:18 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
PYPY
5:11 p.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
6:06 p.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1140pp)
AC
100 / 100
PYPY
6:03 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1029pp)
AC
3 / 3
PYPY
6:01 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(908pp)
AC
13 / 13
PYPY
3:26 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(862pp)
AC
2 / 2
PY3
4:32 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(756pp)
ABC (1203.5 điểm)
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7200.0 điểm)
contest (11286.1 điểm)
CSES (15809.3 điểm)
DHBB (2122.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Xóa chữ số | 72.7 / 800.0 |
Xâu nhị phân | 300.0 / 300.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
Happy School (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2263.3 điểm)
HSG THPT (1146.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 210.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 936.0 / 1800.0 |
Khác (1330.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (461.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.4 điểm)
THT (3300.0 điểm)
THT Bảng A (3461.0 điểm)
Training (24639.7 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |