• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2iDangDinhMinhQuan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Ba mũ chia ba
AC
40 / 40
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
70% (1117pp)
Trò chơi Josephus
AC
4 / 4
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (93850.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Hello again 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
arr11 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
square number 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
tongboi2 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
dist 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict10 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Tích các ước 1700.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Module 1 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /

Cánh diều (51500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3201.4 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /

THT Bảng A (18040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /

contest (21956.4 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /

Practice VOI (1473.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

HSG THCS (8333.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /

ABC (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
FIND 900.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

hermann01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Khác (11885.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Happy School (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Giết Titan 900.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Mã Morse 900.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

CSES (16128.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

THT (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Array Practice (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

HSG THPT (1496.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

DHBB (6536.4 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu nhị phân 1400.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Mua quà 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

Free Contest (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
ABSMAX 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /
POWER3 1300.0 /

Đề ẩn (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

vn.spoj (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team