• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

datnvt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
100% (2300pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
2200pp
95% (2090pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++20
2200pp
90% (1986pp)
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
20 / 20
C++17
2200pp
86% (1886pp)
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022)
AC
40 / 40
C++20
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
AC
14 / 14
C++20
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
AC
7 / 7
C++20
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++20
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác
AC
100 / 100
C++20
2000pp
66% (1327pp)
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu
AC
20 / 20
C++20
1950pp
63% (1229pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (20)

Bài tập Loại Điểm
Xếp sách CPP Advanced 01 220
Đếm tháp II Training 1900p
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất CSES 1800p
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất CSES 1800p
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc CSES 1900p
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay CSES 1500p
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay CSES 1700p
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình CSES 1600p
CSES - Investigation | Nghiên cứu CSES 1500p
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II CSES 1400p
CSES - High Score | Điểm cao CSES 1600p
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II CSES 1500p
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học CSES 1300p
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất CSES 1400p
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi CSES 1400p
CSES - Finding Borders | Tìm biên CSES 1500p
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì CSES 1700p
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng CSES 2000p
Luyện thi cấp tốc Training 300
Sắp xếp theo module K Training 100

hermann01 (2302.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
POWER 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

Training (90842.5 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
FNUM 200.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Chơi đá 300.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Tổ ong 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Đường đi trên Oxy 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Module 5 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
square number 100.0 /
module 0 100.0 /
number of steps 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Kẹo đây 2 100.0 /
Nhảy 100.0 /
hợp lý 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
cmpint 100.0 /
giaoxu01 100.0 /
minict10 100.0 /
minict11 200.0 /
minict12 300.0 /
kbeauty 100.0 /
minict04 100.0 /
Khoảng cách lớn nhất 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
dist 200.0 /
minict27 200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
high 200.0 /
sunw 200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
superprime 100.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
FINDMAX1 100.0 /
GCD1 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
CKPRIME 200.0 /
Points_Prime 400.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
dance01 200.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Hello 100.0 /
arr01 100.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
arr02 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
minict05 200.0 /
Đếm từ 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict25 200.0 /
minict29 200.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Tích các ước 200.0 /
POLYGON AREA 250.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Tìm X 100.0 /
minict01 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
GCD Lũy Thừa 100.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Dãy "chia tay" 200.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Luyện thi cấp tốc 300.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
arr11 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
TRIPLESS 120.0 /
minict02 100.0 /
minict06 300.0 /
minict07 100.0 /
minict09 300.0 /
minict16 100.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Đoán Xem 200.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
BALANCE NUM 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Khôi phục đoạn 300.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 300.0 /
Bán bánh dày 350.0 /
Big Sorting 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 200.0 /
Thử trí cân voi (Bản khó) 300.0 /
Thử trí cân voi (Bản siêu khó) 450.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) 100.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản khó) 300.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 200.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Từ điển (THTB TQ 2014) 198.0 /
GCD2 400.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 /
Chia kẹo 600.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Sắp xếp 300.0 /
Valentine 300.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Hotel Queries 300.0 /
Subarray Sum Queries 300.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Query-Max 400.0 /
Salary Queries 300.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Range Updates and Sums 300.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Xử lý xâu 300.0 /
Quảng Cáo 400.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 400.0 /
GEO 01 200.0 /
GEO 02 200.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /
SGAME5 500.0 /
CJ và Catalina 400.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Kế hoạch thuê nhân công 400.0 /
Đếm tháp II 1900.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Số đặc biệt 1600.0 /
Tìm số 300.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
HỆ THỐNG XE BUS 200.0 /
NUMK 300.0 /
FINDNUM1 200.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
minict26 200.0 /
Kaninho và bài toán sushi 550.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 600.0 /
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) 600.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 600.0 /
Bài toán chia nhóm và những chú thỏ(*) 600.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard) 400.0 /
Dãy đổi dấu 400.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (3420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
minict08 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Xếp sách 220.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

contest (23819.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Số Catalan 400.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Đếm dãy K phần tử 500.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tăng Giảm 300.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 /
Xâu Ami 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Dạ hội 200.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) 200.0 /
Qua sông 400.0 /
Tìm kiếm nhị phân? 1800.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Saving 800.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Đánh Máy 1400.0 /
Cờ Vua 1900.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 280.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

DHBB (34172.2 điểm)

Bài tập Điểm
Bàn cờ vua 300.0 /
Đèn led 300.0 /
Tập xe 300.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Board 300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Oranges 1300.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Heo đất 1200.0 /
Coin 400.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Candies 400.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 300.0 /
Số đường đi ngắn nhất 300.0 /
Bánh xe 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Tứ diện 450.0 /
FIB3 1600.0 /
Bài toán dãy số 1800.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2000.0 /
SEQPART (IOI'14) 1900.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1500.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 600.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hình vuông lớn nhất 500.0 /
Đầu tư 300.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Đường đẹp 500.0 /
Số X 1500.0 /
Hội trường 300.0 /
Dãy số 1900.0 /
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) 2000.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 500.0 /
Khai thác gỗ 1700.0 /
Du lịch Tam Cúc 200.0 /
Phi tiêu 300.0 /

vn.spoj (14350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 300.0 /
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Quả cân 1400.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
divisor03 200.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1800.0 /
Xây dựng thành phố 300.0 /
Động viên đàn bò 1800.0 /
Lát gạch 300.0 /
Forever Alone Person 350.0 /
Xếp hình 2200.0 /
Recursive Sequence 400.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
Công ty đa cấp 200.0 /
Các thành phố trung tâm 200.0 /
Cung cấp nhu yếu phẩm 200.0 /
Gán nhãn 200.0 /
Nước lạnh 200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Dãy chia hết 200.0 /

HSG THCS (17778.7 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Phân tích số 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

HSG THPT (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 500.0 /
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 500.0 /
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 600.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 500.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /

Happy School (3925.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Sinh Test 1500.0 /
Chơi cá độ (C div 1) 300.0 /
Chơi cờ caro (B div 2) 200.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Practice VOI (11333.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 300.0 /
Tam giác 400.0 /
Sinh ba 100.0 /
Bảng đẹp 300.0 /
Kéo cắt giấy 400.0 /
MEX 400.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn nhân chia 500.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 350.0 /
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) 300.0 /
Trại hè Tin học 400.0 /
Thằng bờm và Phú ông 400.0 /
Dãy dài nhất 300.0 /
Trạm xăng 300.0 /
Bao lồi (C.P.VNOI 2021 LMH R5) 100.0 /
Bảo vệ trang trại (C.P.VNOI 2021 LMH R5) 300.0 /
Ước chung lớn nhất 400.0 /
CAMELOT 1600.0 /

THT Bảng A (1730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 200.0 /

Free Contest (2620.0 điểm)

Bài tập Điểm
PRIME 200.0 /
COIN 1400.0 /
EVENPAL 200.0 /
POWER3 200.0 /
Rượu 100.0 /
LOCK 200.0 /
HIGHER ? 120.0 /
Tìm GCD 200.0 /

BOI (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

ABC (3101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Code 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu 1950.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /

Khác (2150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
golds 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
coin34 900.0 /
lqddiv 100.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Tư duy kiểu Úc 500.0 /
Trận đánh của Layton 150.0 /
chiaruong 100.0 /

dutpc (145.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /
Mincost 300.0 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

OLP MT&TN (6622.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 400.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Tổng các chữ số 1500.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
LOVE CASTLE 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
CARDS 150.0 /
KEYBOARD 150.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /
Shoes Game 400.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

Array Practice (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Count3 50.0 /
ABCGCD 50.0 /
QK 50.0 /

Cánh diều (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /

THT (10213.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) 250.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Quý Mão 2023 1500.0 /
Đồ chơi và dây kim tuyến 2100.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Bài tập về nhà 2400.0 /
Mua đồ trang trí 1500.0 /
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (205.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 100.0 /
DIFFMAX 100.0 /
HIST 100.0 /

Đề chưa ra (3961.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Các thùng nước 1800.0 /
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) 1600.0 /
Tên hay 100.0 /
Bảo vệ hoa hồng 100.0 /
Những chuyến bay 100.0 /

CSES (154496.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Increasing Array Queries 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

codechef (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 400.0 /

HSG cấp trường (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /
FROG (HSG10v2-2021) 300.0 /

VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Fibonacci - VOI17 1800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /
Bán Bóng 1000.0 /

COCI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 100.0 /

CEOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chắc kèo 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team