• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

datnvt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tìm kiếm nhị phân?
AC
100 / 100
C++17
2400pp
100% (2400pp)
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++20
2300pp
95% (2185pp)
Dãy Fibonacci - VOI17
AC
40 / 40
C++20
2300pp
90% (2076pp)
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản khó)
AC
50 / 50
C++17
2300pp
86% (1972pp)
Mật khẩu (DHBB CT)
AC
21 / 21
C++20
2200pp
81% (1792pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++20
2200pp
77% (1702pp)
Động viên đàn bò
AC
10 / 10
C++20
2200pp
74% (1617pp)
CJ và Catalina
AC
40 / 40
C++20
2200pp
70% (1536pp)
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard)
AC
50 / 50
C++20
2100pp
66% (1393pp)
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22)
AC
100 / 100
C++20
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (20)

Bài tập Loại Điểm
Xếp sách CPP Advanced 01 900
Đếm tháp II Training 2100p
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất CSES 1800p
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất CSES 1500p
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc CSES 1900p
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay CSES 1800p
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay CSES 1900p
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình CSES 1700p
CSES - Investigation | Nghiên cứu CSES 1800p
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II CSES 1400p
CSES - High Score | Điểm cao CSES 1900p
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II CSES 1700p
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học CSES 1500p
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất CSES 1600p
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi CSES 1600p
CSES - Finding Borders | Tìm biên CSES 1600p
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì CSES 1700p
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng CSES 1900p
Luyện thi cấp tốc Training 1500
Sắp xếp theo module K Training 1500

hermann01 (18212.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
POWER 1700.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

Training (380840.6 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 5 1700.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Space Jump 900.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
number of steps 1600.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
Nhảy 1300.0 /
hợp lý 1900.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
cmpint 900.0 /
giaoxu01 1400.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
kbeauty 1500.0 /
minict04 1200.0 /
Khoảng cách lớn nhất 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
high 1400.0 /
sunw 1100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
superprime 900.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
GCD1 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Số thứ n 1600.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 1900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
dance01 1400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hello 800.0 /
arr01 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
arr02 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
minict05 1500.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict25 800.0 /
minict29 1700.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Tìm X 900.0 /
minict01 900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Rùa gieo hạt 1800.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dãy "chia tay" 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Luyện thi cấp tốc 1500.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
arr11 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
TRIPLESS 800.0 /
minict02 800.0 /
minict06 1500.0 /
minict07 800.0 /
minict09 1700.0 /
minict16 800.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Đoán Xem 1100.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Khôi phục đoạn 1800.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
Bán bánh dày 2200.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 1900.0 /
Thử trí cân voi (Bản khó) 2100.0 /
Thử trí cân voi (Bản siêu khó) 2100.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) 1800.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản khó) 2300.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Từ điển (THTB TQ 2014) 1900.0 /
GCD2 1500.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Sắp xếp 1700.0 /
Valentine 1700.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Query-Max 1700.0 /
Salary Queries 1800.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
Quảng Cáo 1500.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 1500.0 /
GEO 01 1400.0 /
GEO 02 1900.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
SGAME5 2100.0 /
CJ và Catalina 2200.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Kế hoạch thuê nhân công 1900.0 /
Đếm tháp II 2100.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /
Tìm số 1700.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
HỆ THỐNG XE BUS 1900.0 /
NUMK 1900.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
minict26 1400.0 /
Kaninho và bài toán sushi 2100.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 1900.0 /
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) 1700.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 1900.0 /
Bài toán chia nhóm và những chú thỏ(*) 1900.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard) 2100.0 /
Dãy đổi dấu 1900.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (58141.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Số Catalan 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tăng Giảm 1600.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) 1900.0 /
Qua sông 1800.0 /
Tìm kiếm nhị phân? 2400.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

DHBB (72704.8 điểm)

Bài tập Điểm
Bàn cờ vua 1400.0 /
Đèn led 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Board 1800.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Oranges 1400.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Coin 1700.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Candies 1900.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Bánh xe 1900.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Tứ diện 1700.0 /
FIB3 2100.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2100.0 /
SEQPART (IOI'14) 2000.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1700.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Đầu tư 1800.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
Số X 1400.0 /
Hội trường 1400.0 /
Dãy số 2000.0 /
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) 2000.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Du lịch Tam Cúc 1600.0 /
Phi tiêu 1500.0 /

vn.spoj (39000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Quả cân 1700.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
divisor03 1800.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1900.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /
Động viên đàn bò 2200.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /
Xếp hình 1800.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Cung cấp nhu yếu phẩm 2000.0 /
Gán nhãn 1900.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /

HSG THCS (62967.5 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

HSG THPT (35600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 1700.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
KILA (THTC 2021) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 2100.0 /
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 1900.0 /
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 2000.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1800.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 1600.0 /
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /

Happy School (22130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Sinh Test 2000.0 /
Chơi cá độ (C div 1) 1900.0 /
Chơi cờ caro (B div 2) 1500.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Practice VOI (30977.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /
Tam giác 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Bảng đẹp 1600.0 /
Kéo cắt giấy 1800.0 /
MEX 1600.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn nhân chia 1800.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 1900.0 /
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Trại hè Tin học 1800.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /
Dãy dài nhất 1500.0 /
Trạm xăng 1700.0 /
Bao lồi (C.P.VNOI 2021 LMH R5) 1500.0 /
Bảo vệ trang trại (C.P.VNOI 2021 LMH R5) 2000.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
CAMELOT 1900.0 /

THT Bảng A (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /

Free Contest (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
PRIME 1600.0 /
COIN 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
POWER3 1300.0 /
Rượu 1200.0 /
LOCK 800.0 /
HIGHER ? 900.0 /
Tìm GCD 1700.0 /

BOI (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

ABC (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu 2100.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

Khác (14890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
golds 1800.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
coin34 1700.0 /
lqddiv 1900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Tư duy kiểu Úc 1900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
chiaruong 1500.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

OLP MT&TN (21772.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 2100.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 2300.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /

Cốt Phốt (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
CARDS 1500.0 /
KEYBOARD 800.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

ICPC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Shoes Game 1300.0 /

Array Practice (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
QK 50.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

THT (22573.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) 2000.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Quý Mão 2023 1800.0 /
Đồ chơi và dây kim tuyến 2100.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Bài tập về nhà 1900.0 /
Mua đồ trang trí 2100.0 /
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (3690.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 1800.0 /
DIFFMAX 1800.0 /
HIST 1800.0 /

Đề chưa ra (9681.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Các thùng nước 1500.0 /
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) 1400.0 /
Tên hay 1700.0 /
Bảo vệ hoa hồng 2100.0 /
Những chuyến bay 2100.0 /

CSES (160700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Increasing Array Queries 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Forest Queries II 1800.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

codechef (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 1700.0 /

HSG cấp trường (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /

VOI (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Fibonacci - VOI17 2300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Bán Bóng 1400.0 /

COCI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /

CEOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chắc kèo 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team