haiduongk23
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++14
86%
(1972pp)
AC
720 / 720
C++17
81%
(1873pp)
AC
600 / 600
C++20
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1467pp)
AC
25 / 25
C++20
66%
(1393pp)
AC
700 / 700
C++17
63%
(1324pp)
8A 2023 (32.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 32.143 / 1500.0 |
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5910.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (13068.1 điểm)
CPP Advanced 01 (890.0 điểm)
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (16007.1 điểm)
DHBB (15800.0 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 100.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (10700.0 điểm)
Happy School (4190.7 điểm)
hermann01 (975.0 điểm)
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (2010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 90.0 / 300.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 20.0 / 200.0 |
Khác (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh | 20.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1050.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1301.0 điểm)
THT (2620.0 điểm)
THT Bảng A (7271.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (71.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 63.492 / 2000.0 |
Xe điện | 7.547 / 400.0 |
Training (26620.2 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |