mues115

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++20
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1691pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1460pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1387pp)
Training (32950.0 điểm)
Cánh diều (3688.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Training Python (700.0 điểm)
contest (7990.5 điểm)
THT Bảng A (2200.0 điểm)
THT (5296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
Vòng tay | 1600.0 / |
Chọn nhóm | 2100.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
DHBB (12050.0 điểm)
ABC (1400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
CSES (57800.0 điểm)
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 250.0 / |
HSG THCS (5300.0 điểm)
Khác (2050.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
GSPVHCUTE (5584.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |