• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

mues115

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++20
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2400pp
95% (2280pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++20
2300pp
90% (2076pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++20
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
81% (1792pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
77% (1702pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
74% (1544pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++20
2100pp
70% (1467pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Training (131980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
arr11 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Module 1 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
cmpint 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
sunw 1100.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
superprime 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
minict02 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
candles 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
arr01 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
square number 900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
minict11 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
minict10 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /

Cánh diều (24004.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

hermann01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
minict08 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /

contest (27804.7 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
LQDOJ Contest #7 - Bài 6 - Bài Toán Khó Nhất 2100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /

THT Bảng A (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

THT (6364.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

DHBB (15900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Mua quà 1400.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /

ABC (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CSES (53600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2000.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

Happy School (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /

HSG THCS (10800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Số dư 1700.0 /
Phương trình 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Ước chung 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

Khác (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
ACRONYM 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Biến đổi toạ độ 1400.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG THPT (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Xếp hình 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

GSPVHCUTE (5830.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team