mues115

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2280pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1886pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1702pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1393pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(1324pp)
Training (131980.0 điểm)
Cánh diều (24004.0 điểm)
hermann01 (14800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
contest (27804.7 điểm)
THT Bảng A (6400.0 điểm)
THT (6364.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Chọn nhóm | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
DHBB (15900.0 điểm)
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CSES (53600.0 điểm)
Happy School (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
HSG THCS (10800.0 điểm)
Khác (11500.0 điểm)
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (5830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |