thangdeptraidonghuong
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Cánh diều (6363.6 điểm)
Training (17256.4 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)
ABC (1350.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
FIND | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
HSG THCS (2600.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
THT Bảng A (4510.0 điểm)
contest (1683.3 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT (700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
CSES (5850.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
LVT (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |