thangdeptraidonghuong
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1303pp)
AC
9 / 9
C++11
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++11
74%
(1103pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Cánh diều (45409.1 điểm)
Training (78815.2 điểm)
hermann01 (14600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (8400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (22410.0 điểm)
contest (11733.3 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT (3800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (5187.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CSES (4775.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
LVT (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |