• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuan2011dz

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm số chia hết
AC
30 / 30
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++14
1900pp
95% (1805pp)
lqddiv
AC
30 / 30
C++14
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
AC
20 / 20
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++14
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++14
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY3
1900pp
74% (1397pp)
Vòng tay
TLE
19 / 20
C++14
1805pp
70% (1260pp)
Công suất
AC
100 / 100
PY3
1800pp
66% (1194pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (143022.5 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Hình tròn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
minict26 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
minict12 1600.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Module 1 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Max 3 số 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
square number 900.0 /
Module 4 1300.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
sumarr 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Thử trí cân voi (Bản khó) 2100.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
FNUM 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Hello again 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Module 2 1200.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Đếm số chia hết 1900.0 /
Chơi bóng 1900.0 /
GCD1 1500.0 /
BASIC SET 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
minict02 800.0 /

hermann01 (10800.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Khác (21020.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 1400.0 /
#00 - Bài 4 - Truy vấn 1700.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
lqddiv 1900.0 /
golds 1800.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Sân Bóng 1600.0 /
Đếm ước 1500.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /

Training Python (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

CSES (51937.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /

contest (26615.3 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản khó) 1600.0 /

Cánh diều (39300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /

CPP Advanced 01 (7060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

THT (13664.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Minecraft 1500.0 /
Công suất 1800.0 /
Hoán đổi 1900.0 /
Bài toán dcg 1700.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Đề chưa ra (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

HSG THCS (11260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /

DHBB (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /

Free Contest (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
HIGHER ? 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 800.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Basic 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #2 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

HSG THPT (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

THT Bảng A (7330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /

OLP MT&TN (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Practice VOI (1386.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

vn.spoj (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Mã số 1700.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team