MoonNguyen

Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PYPY
95%
(1710pp)
AC
70 / 70
PYPY
90%
(1624pp)
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
Cánh diều (44220.0 điểm)
Training (91000.0 điểm)
hermann01 (14000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
contest (20245.3 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
HSG THCS (12560.0 điểm)
THT Bảng A (21632.2 điểm)
Khác (9700.0 điểm)
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CSES (20559.7 điểm)
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Free Contest (3922.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Happy School (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
HSG THPT (4540.0 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |