MoonNguyen
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PYPY
100%
(1800pp)
AC
4 / 4
PYPY
95%
(1615pp)
AC
18 / 18
PY3
86%
(1372pp)
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(1103pp)
AC
3 / 3
PYPY
70%
(908pp)
66%
(862pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(819pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6190.0 điểm)
contest (6379.4 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (19710.3 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1378.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 140.0 / 200.0 |
MAXMOD | 18.75 / 100.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (3180.0 điểm)
HSG THPT (1080.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 135.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (4454.7 điểm)
Training (18842.5 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |