MoonNguyen
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PYPY
11:33 a.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
18 / 18
PY3
6:38 p.m. 16 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:26 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:07 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
3 / 3
PYPY
8:09 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
2 / 2
PY3
7:41 a.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
100 / 100
PYPY
7:06 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
15 / 15
PY3
6:54 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
100 / 100
PYPY
9:24 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6190.0 điểm)
contest (5269.4 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (12000.0 điểm)
Free Contest (1178.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 140.0 / 200.0 |
MAXMOD | 18.75 / 100.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3980.0 điểm)
HSG THPT (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 135.0 / 300.0 |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3454.7 điểm)
Training (18280.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |