Nguyễn_Thành_Khang
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
TLE
26 / 30
PY3
86%
(1412pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(945pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (71715.0 điểm)
Cánh diều (60300.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
THT Bảng A (27420.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Basic 02 (8200.0 điểm)
THT (9560.0 điểm)
contest (14729.2 điểm)
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3732.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9550.0 điểm)
Khác (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
A + B (số thực) | 1200.0 / |
ôn tập (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (14400.0 điểm)
HSG THCS (16066.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (3015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |