PY1APhanGiaHung

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1805pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
41 / 41
PY3
70%
(1187pp)
AC
900 / 900
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (65684.0 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
Cánh diều (58449.1 điểm)
THT Bảng A (26040.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (7340.0 điểm)
THT (8400.0 điểm)
HSG THCS (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CSES (8000.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (20200.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Practice VOI (2586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
CPP Basic 01 (27842.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |