PY1APhanGiaHung

Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(862pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(819pp)
Training Python (1300.0 điểm)
Training (16510.1 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
Cánh diều (7975.5 điểm)
THT Bảng A (6881.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (663.8 điểm)
THT (4500.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
Hộp quà | 100.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
CSES (7400.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bịp | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Cốt Phốt (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (10300.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Practice VOI (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
ABC (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
FIND | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Đề chưa ra (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
CPP Basic 01 (7954.4 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |