PY2FTranManhQuan
Phân tích điểm
TLE
552 / 600
C++20
100%
(2208pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(2090pp)
TLE
644 / 700
C++20
86%
(1814pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1544pp)
AC
700 / 700
C++03
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1260pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (87292.3 điểm)
hermann01 (13320.0 điểm)
RLKNLTCB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT Bảng A (8700.0 điểm)
Cánh diều (43637.8 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Chó bủh bủh | 1800.0 / |
contest (24138.0 điểm)
HSG THCS (6872.7 điểm)
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
CSES (74725.0 điểm)
Practice VOI (2586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
DHBB (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Tứ diện | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Khác (8365.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
vn.spoj (9748.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Gán nhãn | 1900.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Thám hiểm khảo cổ | 2100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (7909.1 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Tổ hợp | 800.0 / |
Tổng đan xen | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |