PY2FTranManhQuan
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++11
8:32 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++17
6:45 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(2280pp)
AC
10 / 10
C++11
6:55 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(2076pp)
AC
5 / 5
C++14
6:54 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++14
6:47 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1873pp)
AC
22 / 22
C++11
6:53 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(1617pp)
AC
3 / 3
C++20
8:45 p.m. 10 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(1536pp)
AC
15 / 15
C++11
6:52 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(1393pp)
AC
5 / 5
C++11
8:18 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(1260pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6141.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (10424.0 điểm)
CSES (76362.2 điểm)
DHBB (5150.0 điểm)
GSPVHCUTE (7191.0 điểm)
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1890.0 điểm)
HSG THCS (4968.2 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (910.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Thám hiểm khảo cổ | 1700.0 / 1700.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 200.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (907.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chó bủh bủh | 7.5 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Training (23086.3 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (1528.8 điểm)
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |