SBD12_LamLDK

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++20
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1629pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(1323pp)
AC
70 / 70
C++20
70%
(1257pp)
AC
70 / 70
C++20
66%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++20
63%
(1071pp)
Training (111036.4 điểm)
Đề chưa ra (1611.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
ABC (5846.5 điểm)
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
contest (22076.9 điểm)
Cốt Phốt (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (12300.0 điểm)
Free Contest (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Happy School (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Mã Morse | 900.0 / |
hermann01 (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
HSG THCS (7600.0 điểm)
Khác (7350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Cánh diều (59500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1951.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CSES (25300.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Training Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1700.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 800.0 / |
Số chính phương #4 | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |