• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TrungHieu0711

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
golds
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
90% (1624pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
PYPY
1800pp
86% (1543pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PY3
1800pp
81% (1466pp)
Trung bình cộng
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
77% (1315pp)
Đếm cặp điểm
AC
20 / 20
PYPY
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
AC
14 / 14
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
PYPY
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training Python (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (107982.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hello again 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
square number 900.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
minict02 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hello 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
arr02 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
minict11 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
sunw 1100.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Dải số 1300.0 /
minict01 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
minict26 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
LCS Medium 1900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /

hermann01 (14600.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /

contest (20672.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
OR 1700.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /

Free Contest (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

DHBB (3850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /

Cánh diều (40984.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /

Happy School (4052.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

THT Bảng A (20460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Cốt Phốt (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
FIND 900.0 /

Khác (8870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Chia K 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
golds 1800.0 /

HSG THCS (33630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Thời gian 800.0 /
Mật mã 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Dãy đẹp 1800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

THT (8579.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Digit 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /

CSES (21370.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

vn.spoj (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

HSG THPT (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuỗi kí tự 800.0 /
String #2 800.0 /

LVT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

OLP MT&TN (2460.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /
Deque 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team