chang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(945pp)
Training (68140.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (15200.0 điểm)
hermann01 (10600.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cánh diều (51809.1 điểm)
THT (6100.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Training Python (12300.0 điểm)
THT Bảng A (27780.0 điểm)
ABC (8475.0 điểm)
contest (9750.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Văn mẫu | 1000.0 / |
Khác (9304.6 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (5142.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (9200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (1952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |