daongoctrung
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
9:23 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1120pp)
AC
100 / 100
PY3
9:36 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
10:00 p.m. 11 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
6:34 a.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
11 / 11
PY3
12:53 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
10:47 p.m. 9 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
5:23 a.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 640.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (4522.0 điểm)
CSES (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1387.1 điểm)
HSG THPT (276.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 720.0 / 1200.0 |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Training (5910.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |