dtriibeo13
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
39 / 39
C++17
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
Training (95790.1 điểm)
hermann01 (12400.0 điểm)
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
contest (29108.0 điểm)
HSG THCS (21319.7 điểm)
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
CPP Basic 01 (34302.0 điểm)
THT Bảng A (14520.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Khác (7440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Cánh diều (41060.0 điểm)
THT (8470.0 điểm)
CPP Basic 02 (14700.0 điểm)
CSES (16854.1 điểm)
Free Contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 1200.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8400.0 điểm)
HSG THPT (8230.5 điểm)
Lập trình cơ bản (9600.0 điểm)
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đề chưa ra (10020.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Happy School (4432.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |