• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dtriibeo13

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Chia đất (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Kéo cắt giấy
AC
39 / 39
C++17
1800pp
90% (1624pp)
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2
AC
100 / 100
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (95790.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
candles 800.0 /
minict07 800.0 /
square number 900.0 /
A cộng B 800.0 /
dist 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
superprime 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Hello 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Cần ít nhất bao nhiêu phép toán ? 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Module 3 1400.0 /
minict10 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
minict02 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /

hermann01 (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

OLP MT&TN (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

contest (29108.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Saving 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /

HSG THCS (21319.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm số 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Ước chung 100.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Mật mã 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Phương trình 1600.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /

DHBB (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Đo nước 1500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

CPP Basic 01 (34302.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chẵn lẻ 800.0 /
Bình phương 800.0 /
String #3 800.0 /
String #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
String check 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Trọng số 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tối giản 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
String #1 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Swap 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /

THT Bảng A (14520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Practice VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kéo cắt giấy 1800.0 /

Khác (7440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tấm bìa 1400.0 /
LONG LONG 1500.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
FACTOR 1300.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /

Cánh diều (41060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /

THT (8470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Digit 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

CPP Basic 02 (14700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Counting sort 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
DSA03001 900.0 /
Số thuần nguyên tố 1500.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /

CSES (16854.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /

Free Contest (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rượu 1200.0 /
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
AEQLB 1400.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Số may mắn 900.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

HSG THPT (8230.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

Lập trình cơ bản (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /
Dãy nguyên tố 1400.0 /
Họ & tên 800.0 /

Lập trình Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Body Samsung 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Đề chưa ra (10020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước 1400.0 /
Ghép số 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

Array Practice (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Happy School (4432.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Olympic 30/4 (2940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team