giahuyld2k12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(567pp)
Training (17250.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Cánh diều (7200.0 điểm)
contest (5300.0 điểm)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (2401.0 điểm)
HSG THCS (2790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
CSES (6832.4 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |