new4leducchinh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++11
74%
(1470pp)
AC
14 / 14
C++11
70%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1260pp)
8A 2023 (14.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 7.0 / 7.0 |
ABC (2052.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (31319.3 điểm)
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Ếch trò chuyện | 550.0 / 550.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CSES (143534.8 điểm)
DHBB (14271.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (5830.0 điểm)
hermann01 (1990.0 điểm)
HSG cấp trường (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FROG (HSG10v2-2021) | 300.0 / 300.0 |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (12906.0 điểm)
HSG THPT (4655.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (7950.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THĂM QUAN CỘT CỜ | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (5100.0 điểm)
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4937.5 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (20090.0 điểm)
THT Bảng A (1851.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Training (78296.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3395.0 điểm)
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |