nguyenminhhaidttinyllntandnt
Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++17
100%
(1900pp)
AC
7 / 7
C++17
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(1543pp)
81%
(1385pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
33 / 33
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1071pp)
CSES (105480.6 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10040.0 điểm)
Happy School (8680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
Training (103430.9 điểm)
THT Bảng A (14000.0 điểm)
contest (23485.7 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
vn.spoj (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
DHBB (10492.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1400.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Restangles | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
HSG THPT (4746.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Practice VOI (5447.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
Giả giai thừa | 2000.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Free Contest (6661.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
PRIME | 1600.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
THT (10020.0 điểm)
hermann01 (13500.0 điểm)
Cánh diều (35354.9 điểm)
Khác (6707.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THCS (14545.8 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 1200.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |