• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyentuhoccode2

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
86% (2058pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
81% (1873pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
77% (1780pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
74% (1691pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
2200pp
66% (1460pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++20
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Training (36161.1 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
arr11 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tổ ong 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Nén xâu 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Big Sorting 200.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Hello 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Dải số 150.0 /
square number 100.0 /
Tam Giác 2300.0 /
FUTURE NUMBER 3 350.0 /
Query-Sum 1600.0 /
dist 200.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Xếp hàng 300.0 /
minict26 200.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Dự án 2000.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tìm số n 800.0 /
Dãy bit 2500.0 /
Đếm từ 200.0 /
high 200.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 100.0 /
Dãy Fibonacci 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Bảng nhân 300.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Multiple of 2019 1700.0 /
Số thứ n 400.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
sunw 200.0 /
Ngày rảnh của Kaninho 500.0 /

hermann01 (2060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Ước số chung 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

contest (20609.4 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tìm bội 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Saving 800.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
MAXGCD 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Dạ hội 200.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 5 - Cây Phúc Lộc Thọ 2400.0 /

Lập trình cơ bản (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Trộn mảng 1.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Tổng mảng hai chiều 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Cánh diều (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /

THT Bảng A (5015.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tường gạch 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /

Khác (776.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Xúc Xích 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận 2300.0 /
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
golds 100.0 /

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /

DHBB (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Dãy con min max 300.0 /

HSG THPT (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Tam giác cân 400.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (455.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

ABC (707.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Code 1 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
CHUYỀN TIN 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

CSES (40331.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

HSG THCS (9850.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Phương trình 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Phân tích số 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Đua robot 100.0 /
Tìm kiếm trong xâu 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

HSG_THCS_NBK (390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

OLP MT&TN (1478.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Đề chưa ra (1702.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
Tổng các ước 800.0 /

Happy School (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Nghịch Đảo Euler 150.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

Free Contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
FPRIME 200.0 /

THT (7570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tom và Jerry 1000.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Thay đổi màu 2100.0 /
Tam giác 1900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Dãy tháng 100.0 /
Số năm 100.0 /
Chạy thi 100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

Array Practice (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
Ambatukam 800.0 /
CANDY GAME 100.0 /

CPP Basic 01 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 1100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Độ sáng 100.0 /
Tính toán 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Bình phương 1100.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Practice VOI (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 100.0 /
Hàn tín điểm binh 400.0 /

Đề ẩn (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình vuông 100.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (54.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đẹp khủng khiếp 240.0 /

GSPVHCUTE (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /

vn.spoj (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team