• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phubinh2k10

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++14
2000pp
95% (1900pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++14
1900pp
90% (1715pp)
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
20 / 20
C++14
1900pp
86% (1629pp)
Bình phương (THTB TQ 2017)
AC
20 / 20
C++14
1900pp
81% (1548pp)
Trọng số khoản
AC
40 / 40
C++14
1900pp
77% (1470pp)
Lướt sóng
AC
50 / 50
C++14
1900pp
74% (1397pp)
Xâu con lặp
AC
83 / 83
C++14
1900pp
70% (1327pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Advertisement | Quảng cáo
AC
10 / 10
C++14
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (42270.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
FiFa 900.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Phép tính 800.0 /

Training Python (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Khác (12637.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số dhprime 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Game 1900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
LONG LONG 1500.0 /

Training (186813.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Ami 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
arr01 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
minict11 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Module 1 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
square number 900.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
minict25 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
high 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Chia socola 1600.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Alphabet 900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
BOOLEAN 900.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
minict10 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
dist 800.0 /
arr02 800.0 /
Hello 800.0 /
arr11 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
TRIPLESS 800.0 /
REPLACARR 1500.0 /
superprime 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
maxle 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
minict07 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
minict27 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Query-Sum 1500.0 /
candles 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Đếm từ 1100.0 /
cmpint 900.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Quảng Cáo 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
GCD1 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Diff-Query (version 2) 2300.0 /
Hoá học 1400.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
KNIGHT 1400.0 /
Luyện thi cấp tốc 1500.0 /

contest (34714.7 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Cùng nhau gấp giấy 1500.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 1500.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Xâu thứ k 2000.0 /

THT (18000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1900.0 /

CPP Advanced 01 (12455.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
minict08 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

hermann01 (12312.5 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
POWER 1700.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

CPP Basic 02 (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Code 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

vn.spoj (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Truyền tin 1900.0 /

Practice VOI (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kéo cắt giấy 1800.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

DHBB (17269.3 điểm)

Bài tập Điểm
Quan hệ họ hàng 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Du lịch Tam Cúc 1600.0 /

Happy School (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /
Biến đổi hai xâu 1800.0 /

HSG THCS (28026.6 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Free Contest (3640.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

OLP MT&TN (6040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HSG THPT (4515.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 2000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1948.1 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

Cốt Phốt (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
KEYBOARD 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

ICPC (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /
Python File 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Cánh diều (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

CSES (38900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /

Array Practice (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Olympic 30/4 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team