playerpro1
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PAS
100%
(2000pp)
95%
(1615pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1222pp)
TLE
5 / 9
PAS
74%
(1021pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(908pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(862pp)
AC
13 / 13
PAS
63%
(819pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5360.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
contest (9782.0 điểm)
CPP Advanced 01 (780.0 điểm)
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
CSES (27619.7 điểm)
DHBB (2067.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1020.0 điểm)
HSG THCS (5375.0 điểm)
HSG THPT (1409.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
MILKTEA | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (190.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 180.282 / 400.0 |
Sinh ba | 10.2 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (998.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 48.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.36 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2581.0 điểm)
Training (15950.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 170.0 / 200.0 |
Đề ẩn (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / 50.0 |
Trao thưởng | 30.0 / 30.0 |
Đề chưa ra (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |