• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

playerpro1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PAS
1900pp
95% (1805pp)
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
12 / 12
C++20
1800pp
90% (1624pp)
BỘ HAI SỐ
AC
100 / 100
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
81% (1466pp)
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2)
AC
100 / 100
C++20
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
AC
12 / 12
PAS
1800pp
74% (1323pp)
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Nhà toán học Italien
AC
20 / 20
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Giao Quà Giáng Sinh
AC
1 / 1
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

contest (31590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Viên ngọc 1400.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Đánh cờ 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1700.0 /

Training (87135.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hello 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
arr11 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
dist 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
A cộng B 800.0 /
minict01 900.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hello again 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
arr01 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
minict11 800.0 /
Dãy "chia tay" 1500.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
sumarr 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tìm X 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Trò chơi với dãy số 1500.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (26085.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Điểm thưởng 100.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /

Cánh diều (38180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

ABC (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /

Khác (19857.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
MILKTEA 1400.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 1800.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
Chia K 1500.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
TAM GIÁC 1600.0 /
BỘ HAI SỐ 1800.0 /
4 VALUES 1600.0 /

THT Bảng A (12540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Training Python (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

CPP Basic 02 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1898.4 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Giấc mơ 1.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

DHBB (6142.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Olympic 30/4 (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

CSES (65097.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /

Practice VOI (843.5 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /

THT (4880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Đánh dấu bảng 1900.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

HSG THPT (8238.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Cơn Bão 1500.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Xem phim 1300.0 /

Đề chưa ra (5740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doanh thu công ty 1600.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

CPP Basic 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

vn.spoj (765.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Đề ẩn (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trắc nghiệm tâm lí 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

8A 2023 (1285.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số 1800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /

BOI (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 1300.0 /

Tổng hợp (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nấu Ăn 1500.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Thầy Giáo Khôi (2490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team