• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

viet_anh1612

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PY3
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
86% (2058pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
77% (1780pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
74% (1691pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2300pp
70% (1606pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
66% (1526pp)
Tam Giác
AC
30 / 30
PAS
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

Training (26408.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số chính phương 200.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tam Giác 2300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
square number 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Hello again 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Hello 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
Max 3 số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
cmpint 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
tongboi2 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
arr01 100.0 /
sumarr 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Tìm X 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
dist 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
minge 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
FNUM 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
BACKGROUND 150.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 3 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Module 2 200.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Mua truyện 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Khối rubik 200.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Nối xích 300.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số âm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
POWER 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia hai 100.0 /

Cánh diều (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /

THT Bảng A (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Ví dụ 001 100.0 /

CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

contest (8373.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Tổng k số 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Saving 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đánh cờ 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /

ABC (1501.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Code 1 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 100.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
FIND 100.0 /

HSG THCS (3506.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Đi Taxi 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

GSPVHCUTE (4106.2 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 1900.0 /

THT (2130.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Nhân 1100.0 /
Bài tập về nhà 2400.0 /

CSES (172561.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 1900.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược 2200.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 2000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1700.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 2100.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu 1900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /

Khác (1350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc B của A 1000.0 /
4 VALUES 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Xuất xâu 100.0 /
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /

OLP MT&TN (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thám hiểm khảo cổ 1700.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HSG THPT (813.8 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Tam giác cân 400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Practice VOI (1859.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 100.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /

Happy School (690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

DHBB (1735.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Tập xe 300.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

vn.spoj (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /

Free Contest (199.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 200.0 /
SIBICE 99.0 /

Cốt Phốt (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROUND 200.0 /
LOVE CASTLE 150.0 /

Đề chưa ra (1201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /

Đề ẩn (66.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team