PY1FPhamQuangHuy
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
12:03 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
13 / 13
PY3
8:27 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
8:27 p.m. 10 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
12 / 12
PY3
8:49 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
8:35 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
8:14 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
12 / 12
PY3
8:31 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:29 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5100.0 điểm)
contest (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 560.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CSES (6300.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1390.0 điểm)
HSG THCS (447.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 90.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (865.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1500.0 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Training (12334.8 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |