PY2M02
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
100 / 100
SCAT
9:09 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
2 / 2
SCAT
9:43 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
SCAT
9:28 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:46 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
6:29 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
TLE
7 / 10
SCAT
10:23 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(440pp)
AC
10 / 10
PY3
7:20 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(332pp)
AC
5 / 5
SCAT
9:21 a.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3200.0 điểm)
contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 50.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |