PY2M02
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2800pp)
AC
1 / 1
C++17
95%
(2660pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(2256pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(2143pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(2036pp)
AC
15 / 15
PYPY
77%
(1857pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1691pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(1606pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1526pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1387pp)
Training Python (1300.0 điểm)
Cánh diều (7200.0 điểm)
Training (35203.0 điểm)
THT Bảng A (11951.0 điểm)
ABC (1102.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (10224.0 điểm)
Lập trình cơ bản (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
Khác (2711.0 điểm)
contest (26635.3 điểm)
CPP Advanced 01 (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số cặp bằng nhau | 10.0 / |
HSG THCS (4005.0 điểm)
CSES (53847.9 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
CPP Basic 01 (7621.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Đề chưa ra (1311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 10.0 / |
Đề ẩn (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (5779.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Practice VOI (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (61.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Sinh nhật | 100.0 / |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |