TheBloxdPlayer
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 250.0 / 300.0 |
Ước chung lớn nhất | 450.0 / 900.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1277.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
PHÉP TÍNH #2 | 67.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
CSES (5300.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (4600.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #1 | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #3 | 100.0 / 100.0 |