TheBloxdPlayer

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1606pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1460pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1387pp)
ABC (1201.5 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (363.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 363.636 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5500.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (18955.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (9119.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (183454.2 điểm)
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 75.0 / 250.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (4706.7 điểm)
HSG THPT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1850.0 điểm)
Lập trình cơ bản (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (700.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (7050.0 điểm)
THT Bảng A (6601.0 điểm)
Training (25131.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1202.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |