• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

William11

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++14
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++14
1400pp
86% (1200pp)
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
AC
16 / 16
C++14
1200pp
81% (977pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PYPY
1000pp
77% (774pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++20
1000pp
74% (735pp)
FAVOURITE SEQUENCE
AC
9 / 9
PYPY
1000pp
70% (698pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
C++14
900pp
66% (597pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
C++14
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (18515.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Hello again 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Khối rubik 200.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Ước số của n 100.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
giaoxu01 100.0 /
giaoxu06 200.0 /
A cộng B 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
arr01 100.0 /
square number 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Mua sách 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Lũy thừa 100.0 /
maxle 100.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Module 1 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Hello 100.0 /

HSG THCS (3941.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Biến đổi 100.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Cánh diều (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

hermann01 (1880.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
POWER 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

Khác (963.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 1.0 /
#00 - Bài 4 - Truy vấn 1.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 1.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /

THT Bảng A (5459.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Em trang trí 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
San nước cam 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

ABC (250.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 50.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
FIND 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

THT (2510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Digit 1900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Nhân 1100.0 /
Thứ hạng 100.0 /
Minecraft 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

contest (5312.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Saving 800.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

Đề ẩn (1633.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /

OLP MT&TN (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

HSG THPT (380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /

DHBB (1115.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Tập xe 300.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

CSES (5325.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 100.0 /

Free Contest (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
COUNT 200.0 /
EVENPAL 200.0 /

CPP Basic 01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team