• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhthuy1031989

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
PYPY
1600pp
100% (1600pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++11
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
90% (1354pp)
Duyệt thư mục
AC
20 / 20
C++11
1300pp
86% (1115pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1300pp
81% (1059pp)
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
AC
10 / 10
C++11
1200pp
77% (929pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
PYPY
1100pp
74% (809pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
PY3
1100pp
70% (768pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PYPY
1000pp
66% (663pp)
Tổng Cặp Tích
AC
100 / 100
C++11
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training (21422.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
FNUM 200.0 /
minict11 200.0 /
Gửi thư 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
minict01 100.0 /
minict07 100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
minict02 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
square number 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Xâu min 1300.0 /
Nén xâu 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
sumarr 100.0 /
arr11 100.0 /
candles 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /
module 0 100.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Dải số 150.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
dist 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
minict10 100.0 /
Module 2 200.0 /
Thần bài người Italy 2 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

ABC (200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /

contest (6168.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Búp bê 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tổng dãy số 800.0 /

THT Bảng A (2101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 200.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

Khác (1500.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Đếm ước 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Triple Fat Ladies 0.7 /
Quà tặng 100.0 /

HSG THPT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

HSG THCS (3295.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Phân tích số 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Phương trình 100.0 /
Biến đổi xâu kí tự 100.0 /
Con đường hoa 100.0 /
Bánh mì và bánh rán 100.0 /

HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

THT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /

Cốt Phốt (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
KEYBOARD 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Cánh diều (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Đo nước 1500.0 /

Happy School (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
POWER3 200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

CSES (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /

vn.spoj (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu nhị phân 400.0 /

Array Practice (0.2 điểm)

Bài tập Điểm
Villa Numbers 0.2 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team