tk22ThanDucNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:41 p.m. 1 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:29 p.m. 13 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:09 p.m. 18 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 22 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
7:47 p.m. 30 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 1 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
7:42 p.m. 27 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5798.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (953.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 484.615 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 72.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (3092.9 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (976.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Lướt sóng | 96.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |