HungTuHocCode
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
8:51 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
18 / 18
C++14
11:39 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++14
1:43 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
11:37 a.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++14
7:29 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++14
9:22 a.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1161pp)
TLE
2 / 3
C++14
11:38 a.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(1078pp)
TLE
2 / 3
C++14
7:23 a.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(1024pp)
AC
21 / 21
C++14
1:01 p.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(929pp)
TLE
5 / 9
C++14
9:29 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(875pp)
ABC (1900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1827.2 điểm)
contest (11727.3 điểm)
Cốt Phốt (4050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (30521.2 điểm)
DHBB (568.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
Xóa chữ số | 72.7 / 800.0 |
LED (DHBB CT) | 180.0 / 400.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 60.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (771.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 13.333 / 400.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số Không Dễ Dàng | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 58.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1880.0 điểm)
HSG THCS (8772.3 điểm)
HSG THPT (4182.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 255.0 / 300.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (4100.0 điểm)
THT Bảng A (5023.9 điểm)
Training (27395.8 điểm)
Training Python (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 | 90.0 / 300.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |