HungTuHocCode

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++14
95%
(2185pp)
AC
22 / 22
C++14
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++14
77%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1197pp)
contest (34714.3 điểm)
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
HSG THCS (22572.7 điểm)
Khác (7600.7 điểm)
Training (81949.8 điểm)
THT (37060.0 điểm)
hermann01 (2076.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
THT Bảng A (7063.9 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
ABC (3000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Exponential problem | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
DSA03005 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (1827.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Happy School (9846.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (7920.0 điểm)
CSES (147175.4 điểm)
Cốt Phốt (6900.0 điểm)
vn.spoj (6028.6 điểm)
Practice VOI (5785.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 | 300.0 / |
Free Contest (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
Tìm GCD | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
PRIME | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
DHBB (22213.0 điểm)
OLP MT&TN (4058.0 điểm)
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
Đề chưa ra (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
Xây dựng đường | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |