NguyenVietHung
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++11
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++11
74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++11
66%
(862pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(630pp)
hermann01 (1800.0 điểm)
Training (19340.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1980.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
ABC (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
contest (3700.0 điểm)
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Số lẻ loi 1 | 100.0 / |
HSG THPT (2753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Khác (1282.7 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
HSG THCS (4470.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
OLP MT&TN (585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
Cánh diều (4900.0 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
THT (846.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Kho báu | 2200.0 / |
CSES (21971.7 điểm)
DHBB (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Ra-One Numbers | 200.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |