Nguyenminhtriet

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1710pp)
WA
9 / 10
PY3
81%
(1393pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
AC
41 / 41
PYPY
66%
(1061pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(1008pp)
THT Bảng A (22680.0 điểm)
Training (97371.2 điểm)
contest (38617.7 điểm)
Khác (6417.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Quý chia kẹo | 1600.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
ABC (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Cánh diều (42776.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
CSES (10525.0 điểm)
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Training Python (9600.0 điểm)
DHBB (3449.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
THT (32295.0 điểm)
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
HSG THCS (15310.0 điểm)
hermann01 (12400.0 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12720.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Free Contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (4981.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Practice VOI (193.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập lớn nhất | 2000.0 / |
Đề ẩn (3266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
CPP Basic 01 (17320.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Lập trình Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (337.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Bài cho contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |