PY2DPhanBaLong
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(2185pp)
AC
720 / 720
C++20
90%
(2076pp)
AC
700 / 700
C++20
77%
(1625pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1257pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (10918.9 điểm)
CPP Advanced 01 (1498.6 điểm)
CPP Basic 01 (1784.0 điểm)
CSES (21638.5 điểm)
DHBB (6122.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 672.0 / 2100.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / 2100.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2560.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tổng hai bảng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (3890.0 điểm)
THT Bảng A (1803.3 điểm)
Training (21713.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng giai thừa | 20.0 / 20.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (113.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 13.333 / 2000.0 |