PY2FNguyenThienQuan
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2300pp)
AC
5 / 5
C++11
95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(2076pp)
AC
200 / 200
C++20
86%
(1972pp)
AC
720 / 720
C++20
81%
(1873pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(1617pp)
AC
22 / 22
C++20
70%
(1536pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1393pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1260pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6212.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (14022.0 điểm)
Cốt Phốt (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 01 (44.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 37.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 7.7 / 10.0 |
CSES (54341.9 điểm)
DHBB (9527.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (5020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 420.0 / 2100.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1366.7 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3300.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1885.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1033.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 35.7 / 50.0 |
Body Samsung | 48.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
ngôn ngữ học | 0.064 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (2987.2 điểm)
THT Bảng A (2940.0 điểm)
Training (23556.7 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |