PY2OVuHaiLong

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(1071pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (89060.0 điểm)
hermann01 (12100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (23534.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
Cánh diều (57900.0 điểm)
THT Bảng A (34640.0 điểm)
CPP Basic 02 (8000.0 điểm)
Khác (11200.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THPT (2769.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CSES (13133.3 điểm)
Lập trình cơ bản (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
THT (21900.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THCS (20560.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CPP Basic 01 (15400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Đề chưa ra (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
OLP MT&TN (5500.0 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |