letheanh123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1466pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
18 / 18
C++20
63%
(1008pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5200.0 điểm)
contest (4500.0 điểm)
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2520.0 điểm)
CSES (38000.0 điểm)
DHBB (6880.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Phương trình | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 285.0 / 500.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Gói kẹo (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1920.0 điểm)
OLP MT&TN (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 270.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3550.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / 300.0 |
Training (36000.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (4400.0 điểm)
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |