• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

letheanh123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++20
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Các thùng nước
AC
10 / 10
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Heo đất
AC
20 / 20
C++20
1800pp
86% (1543pp)
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương
AC
13 / 13
C++20
1800pp
81% (1466pp)
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất
AC
16 / 16
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Bài toán hủ kẹo dẻo
AC
100 / 100
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (35930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Số thứ n 400.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Đếm số 2 200.0 /
dance01 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
cmpint 100.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Nối xích 300.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
dist 200.0 /
BASIC SET 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
GCD1 1200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Tổ hợp 300.0 /
CKPRIME 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
GCDSUM 180.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Dải số 150.0 /
minict07 100.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
candles 100.0 /
minict11 200.0 /
square number 100.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
sunw 200.0 /
minict12 300.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Valentine 300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Subarray Sum Queries 300.0 /
Query-Max 400.0 /
Range Updates and Sums 300.0 /
Hotel Queries 300.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /
List Removals 300.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
EVA 200.0 /
Đẩy hộp 200.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Quản lý vùng BALLAS 200.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Số chính phương 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
arr01 100.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /

DHBB (7855.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 800.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 200.0 /
Ước của dãy 400.0 /
Số X 1500.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Dãy con 300.0 /
Candies 400.0 /
Tập xe 300.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /

contest (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Búp bê 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tập GCD 300.0 /
Tổng k số 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Heo đất 1800.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

vn.spoj (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Lát gạch 300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Xây dựng thành phố 300.0 /

HSG THCS (2785.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Phương trình 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

Practice VOI (3550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thằng bờm và Phú ông 400.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 250.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Ước chung lớn nhất 400.0 /
Chia kẹo 400.0 /
Phương trình 200.0 /
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn 300.0 /

Khác (1920.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Đếm số dhprime 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
coin34 900.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /

CPP Advanced 01 (3520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 220.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /

THT Bảng A (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

HSG THPT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 200.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /

Happy School (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Palin 200.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
UCLN với N 100.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 300.0 /

ABC (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 100.0 /
Đổi Chữ 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /

Cánh diều (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /

Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 200.0 /

Cốt Phốt (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /

CSES (38000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /

HackerRank (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

HSG cấp trường (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 300.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /

Olympic 30/4 (2270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /

Đề chưa ra (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1800.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

OLP MT&TN (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 1500.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team