• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhkhang2012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
90% (2256pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
86% (1972pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++20
2100pp
81% (1710pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++20
2100pp
77% (1625pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
PY3
1900pp
74% (1397pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Training (23429.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
minict07 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Module 1 800.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Module 2 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
minict04 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Lì Xì 800.0 /
dist 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /

Cánh diều (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
POWER 1700.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

ABC (1501.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (8410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai 1000.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

CSES (17950.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /

THT Bảng A (4380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Xin chào 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

HSG THCS (2701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1151.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
không có bài 100.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Khác (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
lqddiv 1900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
ACRONYM 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

ôn tập (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Cốt Phốt (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

Đề chưa ra (102.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
hội người tạm mù việt nam 1.0 /

THT (2490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Digit 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

Lập trình cơ bản (111.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
SQRT 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 800.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /

CPP Basic 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #2 900.0 /

GSPVHCUTE (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

HSG THPT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team