ntkien
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
11:39 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++20
9:01 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++20
8:00 a.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
10:19 a.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
2 / 2
C++20
11:57 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
11:58 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
4 / 4
C++20
5:05 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
7 / 7
C++20
11:55 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(945pp)
ABC (1201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (122.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 122.0 / 300.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (13244.5 điểm)
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (56114.3 điểm)
DHBB (4920.0 điểm)
Free Contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1412.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia tiền | 150.0 / 300.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Số bốn may mắn | 112.0 / 400.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (7753.8 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (975.0 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2547.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1487.5 / 1700.0 |
Số dư | 60.0 / 300.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.4 điểm)
THT (4250.0 điểm)
THT Bảng A (4460.0 điểm)
Training (26989.3 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |