ntkien

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1543pp)
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
Cánh diều (57900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
hermann01 (10700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ABC (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Training (95495.4 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
CSES (65148.1 điểm)
THT Bảng A (25570.0 điểm)
HSG THCS (17561.5 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (7150.0 điểm)
OLP MT&TN (12500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (29782.9 điểm)
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Practice VOI (3107.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 2100.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
DHBB (9385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (4490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIGHTING | 1400.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3201.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
AICPRTSP Series (813.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
Happy School (5698.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |