p12a3PhamNguyenKhanhChi

Phân tích điểm
AC
13 / 13
PYPY
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1140pp)
WA
8 / 10
PYPY
90%
(1011pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(630pp)
ABC (1350.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1011.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Cánh diều (7000.0 điểm)
Training (15557.9 điểm)
CPP Basic 01 (9886.4 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
THT Bảng A (5972.0 điểm)
THT (5700.0 điểm)
Khác (693.3 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (28.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (847.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
CSES (5288.8 điểm)
contest (3620.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (307.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1212.0 điểm)
HSG THCS (1820.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1330.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |