p12a3PhamNguyenKhanhChi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1200pp)
WA
8 / 10
PYPY
95%
(1064pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
2 / 2
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (28.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 8.8 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
contest (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ | 20.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (4704.7 điểm)
CSES (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (700.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (2480.0 điểm)
THT Bảng A (3810.0 điểm)
Training (7689.7 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |