pcbach12

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(2000pp)
AC
36 / 36
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PYPY
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
TLE
9 / 13
C++17
66%
(873pp)
AC
3 / 3
PY3
63%
(819pp)
Training Python (1200.0 điểm)
Training (21113.3 điểm)
THT Bảng A (2161.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
FIND | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (7018.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Cánh diều (6900.0 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
HSG THCS (6000.0 điểm)
DHBB (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Biến đổi dãy | 500.0 / |
Xâu nhị phân 2 | 300.0 / |
CSES (24615.4 điểm)
THT (705.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
THTBTQ22 Số chính phương | 1600.0 / |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
HSG THPT (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
OLP MT&TN (1160.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Bài toán Số học | 1700.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |